Bước tới nội dung

voël

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: voel, vöël, völ

Tiếng Afrikaans

[sửa]
 voël trên Wikipedia tiếng Afrikaans 

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hà Lan vogel < tiếng Hà Lan trung đại vōgel < tiếng Hà Lan cổ fogal, vogal < tiếng German nguyên thủy *fuglaz.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

voël (số nhiều voëls)

  1. Chim.
  2. (từ lóng) Dương vật; chim.

Từ phái sinh

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh: voël

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Afrikaans voël (chim). Từ sinh đôi của fowl.

Danh từ

[sửa]

voël (số nhiều voëls)

  1. (Nam Phi, từ lóng) Dương vật.

Từ đảo chữ

[sửa]