voël
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan vogel < tiếng Hà Lan trung đại vōgel < tiếng Hà Lan cổ fogal, vogal < tiếng German nguyên thuỷ *fuglaz.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]voël (số nhiều voëls)
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Anh: voël
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Afrikaans voël (“chim”). Từ sinh đôi với fowl.
Danh từ
[sửa]voël (số nhiều voëls)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ lóng trong tiếng Afrikaans
- Chim/Tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *plewk-
- Từ tiếng Anh gốc Afrikaans
- Từ dẫn xuất không xác định trongtiếng Anh
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Từ tiếng Anh đánh vần với Ë
- tiếng Anh terms spelled with ◌̈
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tiếng Anh Nam Phi
- Từ lóng trong tiếng Anh