Bước tới nội dung

vole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vole /ˈvoʊl/

  1. (Động vật học) Chuột đồng, chuột microtut.
  2. (Đánh bài) Sự ăn tất cả các nước bài.

Nội động từ

[sửa]

vole nội động từ /ˈvoʊl/

  1. (Đánh bài) Ăn tất cả các nước bài.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vole
/vɔl/
voles
/vɔl/

vole gc /vɔl/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) nước hết bài.

Tham khảo

[sửa]