fowl
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑʊəl/
![]() | [ˈfɑʊəl] |
Danh từ[sửa]
fowl /ˈfɑʊəl/
- Gà, thịt gà.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim).
Nội động từ[sửa]
fowl nội động từ /ˈfɑʊəl/
Chia động từ[sửa]
fowl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fowl | |||||
Phân từ hiện tại | fowling | |||||
Phân từ quá khứ | fowled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fowl | fowl hoặc fowlest¹ | fowls hoặc fowleth¹ | fowl | fowl | fowl |
Quá khứ | fowled | fowled hoặc fowledst¹ | fowled | fowled | fowled | fowled |
Tương lai | will/shall² fowl | will/shall fowl hoặc wilt/shalt¹ fowl | will/shall fowl | will/shall fowl | will/shall fowl | will/shall fowl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fowl | fowl hoặc fowlest¹ | fowl | fowl | fowl | fowl |
Quá khứ | fowled | fowled | fowled | fowled | fowled | fowled |
Tương lai | were to fowl hoặc should fowl | were to fowl hoặc should fowl | were to fowl hoặc should fowl | were to fowl hoặc should fowl | were to fowl hoặc should fowl | were to fowl hoặc should fowl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fowl | — | let’s fowl | fowl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "fowl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)