Bước tới nội dung

fowl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fowl

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑʊəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fowl /ˈfɑʊəl/

  1. , thịt .
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim).

Nội động từ

[sửa]

fowl nội động từ /ˈfɑʊəl/

  1. Bắn chim; đánh bẫy chim.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]