vocation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃən/
![]() | [voʊ.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ[sửa]
vocation /voʊ.ˈkeɪ.ʃən/
- Thiên hướng.
- to have vocation for music — có thiên hướng về nhạc
- Nghề, nghề nghiệp.
- to choose a vocation — chọn nghề, chọn ngành
Tham khảo[sửa]
- "vocation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vocation /vɔ.ka.sjɔ̃/ |
vocations /vɔ.ka.sjɔ̃/ |
vocation gc /vɔ.ka.sjɔ̃/
- Thiên hướng, khuynh hướng.
- Vocation pour les lettres — thiên hướng về văn học
- Vocation agricole d’un pays — khuynh hướng nông nghiệp của một nước
- (Tôn giáo) Thiên triệu.
Tham khảo[sửa]
- "vocation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)