vocation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /voʊ.ˈkeɪ.ʃən/
| [voʊ.ˈkeɪ.ʃən] |
Danh từ
vocation /voʊ.ˈkeɪ.ʃən/
- Thiên hướng.
- to have vocation for music — có thiên hướng về nhạc
- Nghề, nghề nghiệp.
- to choose a vocation — chọn nghề, chọn ngành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vocation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vocation /vɔ.ka.sjɔ̃/ |
vocations /vɔ.ka.sjɔ̃/ |
vocation gc /vɔ.ka.sjɔ̃/
- Thiên hướng, khuynh hướng.
- Vocation pour les lettres — thiên hướng về văn học
- Vocation agricole d’un pays — khuynh hướng nông nghiệp của một nước
- (Tôn giáo) Thiên triệu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vocation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)