Bước tới nội dung

voisinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.zi.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voisinage
/vwa.zi.naʒ/
voisinages
/vwa.zi.naʒ/

voisinage /vwa.zi.naʒ/

  1. Sự ở gần.
    Voisinage de la mer — sự ở gần biển
  2. Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng.
    Bon voisinage — quan hệ láng giềng tốt
  3. Hàng xóm, láng giềng.
    Le voisinage assemblé — hàng xóm hội họp lại
  4. Sự ngồi gần.
    Le voisinage d’un écolier dissipé — sự ngồi gần một học sinh nghịch ngợm
  5. Vùng lân cận, vùng xung quanh.
    Maisons du voisinage — nhà cửa vùng lân cận
  6. Sự gần đến (về thời gian).
    Voisinage de l’hiver — sự gần đến mùa đông

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]