Bước tới nội dung

volet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
volet

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volet
/vɔ.lɛ/
volets
/vɔ.lɛ/

volet /vɔ.lɛ/

  1. Cánh cửa con (đóng lỗ cửa).
  2. trập, cánh trập; gập, nắp trập.
    Volet d’aération — cánh trập thông gió
    Les volets d’une aile d’avion — các lá trập ở cánh máy bay
    Volet à double fente — cánh trập hai khe
    Volets de freinage — (hàng không) cánh giảm tốc
    Volets de triptyque — lá trập của tranh bộ ba
    Volet d’un permis de conduire — tờ gập của bằng lái xe
    Volet de carburateur — nắp trập của bộ chế hòa khí
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bàn chọn hạt.
    trier sur le volet — xem trier

Tham khảo

[sửa]