Bước tới nội dung

trập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰ʔp˨˩tʂə̰p˨˨tʂəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəp˨˨tʂə̰p˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

trập

  1. Cụp lại, cụp xuống.
    Chó trập tai.
    Trập dù.

Tham khảo

[sửa]