Bước tới nội dung

volleyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.lɛ.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volleyeur
/vɔ.lɛ.jœʁ/
volleyeurs
/vɔ.lɛ.jœʁ/

volleyeur /vɔ.lɛ.jœʁ/

  1. Cầu thủ bóng chuyền.
  2. Người chuyên đánh vôlê (quần vợt).

Tham khảo

[sửa]