Bước tới nội dung

vomitory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

vomitory + (vomitive) /ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/

  1. Làm nôn, làm mửa.

Danh từ

[sửa]

vomitory /ˈvɑː.mə.ˌtɔr.i/

  1. Thuốc mửa.
  2. (Sử học) Cửa ra vào diễn đài.

Tham khảo

[sửa]