vortices

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

vortices (số nhiều vortexes, vortices)

  1. Gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to be drawn into the vortex of... — bị cuốn vào trong cơn lốc của...
    the vortex of revolution — cơn lốc cách mạng

Tham khảo[sửa]