voting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvoʊ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈvoʊ.tiɳ] |
Động từ[sửa]
voting
Chia động từ[sửa]
vote
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vote | |||||
Phân từ hiện tại | voting | |||||
Phân từ quá khứ | voted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vote | vote hoặc votest¹ | votes hoặc voteth¹ | vote | vote | vote |
Quá khứ | voted | voted hoặc votedst¹ | voted | voted | voted | voted |
Tương lai | will/shall² vote | will/shall vote hoặc wilt/shalt¹ vote | will/shall vote | will/shall vote | will/shall vote | will/shall vote |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vote | vote hoặc votest¹ | vote | vote | vote | vote |
Quá khứ | voted | voted | voted | voted | voted | voted |
Tương lai | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote | were to vote hoặc should vote |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vote | — | let’s vote | vote | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
voting /ˈvoʊ.tiɳ/
- Sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết.
Tham khảo[sửa]
- "voting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)