Bước tới nội dung

voussure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voussure
/vu.syʁ/
voussures
/vu.syʁ/

voussure gc /vu.syʁ/

  1. (Kiến trúc) Vồng đỉnh vòm, đường cuốn.
    Voussure de porte — đường cuốn cửa
  2. (Y học) Mặt khum.
    Voussure thoracique — mặt khum lồng ngực

Tham khảo

[sửa]