Bước tới nội dung

vox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vōx gc (genitive vōcis); biến cách kiểu 3

  1. Tiếng.
    vox populi — tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 3.

số ít số nhiều
nom. vōx vōcēs
gen. vōcis vōcum
dat. vōcī vōcibus
acc. vōcem vōcēs
abl. vōce vōcibus
voc. vōx vōcēs

Tham khảo

[sửa]