vox
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Latinh[sửa]
Danh từ[sửa]
vōx gc (sở hữu cách vōcis); biến cách kiểu 3
- Tiếng.
- vox populi — tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 3.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | vōx | vōcēs |
gen. | vōcis | vōcum |
dat. | vōcī | vōcibus |
acc. | vōcem | vōcēs |
abl. | vōce | vōcibus |
voc. | vōx | vōcēs |
Tham khảo[sửa]
- "vox". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)