vrij
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Sự biến
không biến
biến
vrij
vrije
Tính từ
[
sửa
]
vrij
(
dạng biến
vrije
,
không có dạng so sánh
)
tự do
: không sự
gượng gạo
và sự
cấm chỉ
Trái nghĩa
[
sửa
]
onderdrukt
,
gevangen
Phó từ
[
sửa
]
vrij
khá
: không
rất
vrij
goed
– khá tốt
Đồng nghĩa
[
sửa
]
redelijk
,
nogal
, een
beetje
Thể loại
:
Tính từ tiếng Hà Lan
Tính từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Phó từ
Phó từ tiếng Hà Lan
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
English
Suomi
Français
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Māori
Nederlands
Polski
Русский