Bước tới nội dung

vulgarizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvəl.ɡə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

vulgarizer /ˈvəl.ɡə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Người thông tục hoá.

Tham khảo

[sửa]