Bước tới nội dung

vành đai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤jŋ˨˩ ɗaːj˧˧jan˧˧ ɗaːj˧˥jan˨˩ ɗaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vajŋ˧˧ ɗaːj˧˥vajŋ˧˧ ɗaːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

vành đai

  1. Vùng đất bao quanh một khu vực.
    Vành đai thành phố.
    Vành đai dịch vụ.
    Vành đai phòng thủ.

Tham khảo

[sửa]