Bước tới nội dung

vẽ hổ không thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛʔɛ˧˥ ho̰˧˩˧ xəwŋ˧˧ tʰa̤jŋ˨˩˧˩˨ ho˧˩˨ kʰəwŋ˧˥ tʰan˧˧˨˩˦ ho˨˩˦ kʰəwŋ˧˧ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɛ̰˩˧ ho˧˩ xəwŋ˧˥ tʰajŋ˧˧˧˩ ho˧˩ xəwŋ˧˥ tʰajŋ˧˧vɛ̰˨˨ ho̰ʔ˧˩ xəwŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

vẽ hổ không thành

  1. Làm việc lớn chẳng nên, chẳng thành, giống như người vẽ hổ mà lại không ra hình con hổ.
    Làm việc gì cần lượng sức mình, chớ vẽ hổ không thành.

Tham khảo[sửa]