Bước tới nội dung

waist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪst/

Danh từ

[sửa]

waist /ˈweɪst/

  1. Chỗ thắt lưng.
    up (down) to the waist — đến thắt lưng
    waist measurement — vòng thắt lưng
    to grip round the waist — ôm ngang lưng (đánh vật)
  2. Chỗ eo, chỗ thắt lại.
    the waist of a violin — chỗ thắt lại của chiếc viôlông
  3. Vạt trên (của áo); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]