walkabout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.kə.ˌbɑʊt/
Danh từ
[sửa]walkabout /ˈwɔ.kə.ˌbɑʊt/
- Thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở Uc).
- Cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia).
Tham khảo
[sửa]- "walkabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)