Bước tới nội dung

war-cloud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.ˈklɑʊd/

Danh từ

[sửa]

war-cloud /ˈwɔr.ˈklɑʊd/

  1. Mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh.

Tham khảo

[sửa]