Bước tới nội dung

war-dog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.ˈdɔɡ/

Danh từ

[sửa]

war-dog /ˈwɔr.ˈdɔɡ/

  1. (Quân sự) Chó trận; khuyển binh.

Tham khảo

[sửa]