war-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.ˈhɔrs/

Danh từ[sửa]

war-horse /ˈwɔr.ˈhɔrs/

  1. Ngựa chiến.
  2. Người nhớ dai (những chuyện tình xưa... ).

Tham khảo[sửa]