warehousing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛr.ˌhɑʊ.siɳ/

Động từ[sửa]

warehousing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "warehouse" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

warehousing /ˈwɛr.ˌhɑʊ.siɳ/

  1. Sự xếp hàng vào kho.

Tham khảo[sửa]