Bước tới nội dung

warehouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
warehouse

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛr.ˌhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

warehouse /ˈwɛr.ˌhɑʊs/

  1. Kho hàng.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cửa hàng.

Ngoại động từ

[sửa]

warehouse ngoại động từ /ˈwɛr.ˌhɑʊs/

  1. Cất vào kho, xếp vào kho.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]