Bước tới nội dung

watch-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

watch-house /ˈwɑːtʃ.ˈhɑʊs/

  1. (Quân sự) Trạm gác, chòi canh.

Tham khảo

[sửa]