watchful

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːtʃ.fəl/

Tính từ[sửa]

watchful /ˈwɑːtʃ.fəl/

  1. Thận trọng, cảnh giác, đề phòng.
    to be watchful against temptations — đề phòng bị cám dỗ
    to be watchful of one's behaviour — thận trọng trong cách ăn ở của mình
  2. Thức, thao thức, không ngủ.

Tham khảo[sửa]