watchful
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɑːtʃ.fəl/
Tính từ[sửa]
watchful /ˈwɑːtʃ.fəl/
- Thận trọng, cảnh giác, đề phòng.
- to be watchful against temptations — đề phòng bị cám dỗ
- to be watchful of one's behaviour — thận trọng trong cách ăn ở của mình
- Thức, thao thức, không ngủ.
Tham khảo[sửa]
- "watchful". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)