watchman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɒtʃ.mən/

Danh từ[sửa]

watchman /ˈwɒtʃ.mən/

  1. Người gác (một công sở... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trương tuần.

Tham khảo[sửa]