trương tuần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨəŋ˧˧ twə̤n˨˩ | tʂɨəŋ˧˥ twəŋ˧˧ | tʂɨəŋ˧˧ twəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˥ twən˧˧ | tʂɨəŋ˧˥˧ twən˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]trương tuần
- Người đứng đầu việc tuần phòng trong làng (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trương tuần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)