Bước tới nội dung

water-closet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑː.zət/

Danh từ

[sửa]

water-closet /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑː.zət/

  1. Nhà xí máy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
water-closet
/wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/
water-closet
/wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/

water-closet /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/

  1. Nhà tiêu, nhà xí.

Tham khảo

[sửa]