Bước tới nội dung

water-flood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈfləd/

Danh từ

[sửa]

water-flood /ˈwɔ.tɜː.ˈfləd/

  1. Lụt; lũ lụt.
  2. Biển động.

Tham khảo

[sửa]