Bước tới nội dung

water-front

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈfrənt/

Danh từ

[sửa]

water-front /ˈwɔ.tɜː.ˈfrənt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)