Bước tới nội dung

water-nymph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈnɪɱf/

Danh từ

[sửa]

water-nymph /ˈwɔ.tɜː.ˈnɪɱf/

  1. Nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad).

Tham khảo

[sửa]