Bước tới nội dung

water-wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈweɪv/

Danh từ

[sửa]

water-wave /ˈwɔ.tɜː.ˈweɪv/

  1. Sóng biển.
  2. Sự uốn tóc nguội, sự phi nguội.

Tham khảo

[sửa]