watermanship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.mən.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]watermanship (không đếm được) /ˈwɔ.tɜː.mən.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "watermanship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
watermanship (không đếm được) /ˈwɔ.tɜː.mən.ˌʃɪp/