waterworks
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌwɜːks/
Danh từ
[sửa]waterworks số nhiều /ˈwɔ.tɜː.ˌwɜːks/
Thành ngữ
[sửa]- to turn on the waterworks: (Từ lóng) Khóc.
Tham khảo
[sửa]- "waterworks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)