waterworks

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌwɜːks/

Danh từ[sửa]

waterworks số nhiều /ˈwɔ.tɜː.ˌwɜːks/

  1. Hệ thống cung cấp nước.
  2. Vòi phun nước (ở công viên... ).

Thành ngữ[sửa]

  • to turn on the waterworks: (Từ lóng) Khóc.

Tham khảo[sửa]