Bước tới nội dung

waxen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwæk.sən/

Tính từ

[sửa]

waxen /ˈwæk.sən/

  1. Giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp).
    a waxen complexion — nước da vàng nhạt
  2. (Nghĩa bóng) Mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn.
    waxen character — tính mềm yếu
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bằng sáp.

Tham khảo

[sửa]