waxen
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwæk.sən/
Tính từ
[sửa]waxen /ˈwæk.sən/
- Giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp).
- a waxen complexion — nước da vàng nhạt
- (Nghĩa bóng) Mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn.
- waxen character — tính mềm yếu
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Bằng sáp.
Tham khảo
[sửa]- "waxen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)