Bước tới nội dung

weak-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwik.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

weak-mindedness /ˈwik.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán.
  2. Sự kém thông minh, sự đần.

Tham khảo

[sửa]