weightlessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪt.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

weightlessness /ˈweɪt.ləs.nəs/

  1. Tình trạng phi trọng lượng.
  2. Tìng trạng phi trọng lực.

Tham khảo[sửa]