Bước tới nội dung

well-connected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɛɫ.kə.ˈnɛk.təd/

Tính từ

[sửa]

well-connected /ˈwɛɫ.kə.ˈnɛk.təd/

  1. giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có.

Tham khảo

[sửa]