whimsicalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɪm.zɪ.kəl.nəs/

Danh từ[sửa]

whimsicalness /ˈʍɪm.zɪ.kəl.nəs/

  1. Tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng.
  2. Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị.

Tham khảo[sửa]