Bước tới nội dung

wind-flower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪnd.ˈflɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

wind-flower /ˈwɪnd.ˈflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật học) Cỏ chân ngỗng.

Tham khảo

[sửa]