winding-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌwɑɪn.dɪŋ.ˈəp/

Danh từ[sửa]

winding-up /ˌwɑɪn.dɪŋ.ˈəp/

  1. Sự lên dây (đồng hồ).
  2. Sự thanh toán.
  3. Sự kết thúc (câu chuyện).

Tham khảo[sửa]