winding-up
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌwɑɪn.dɪŋ.ˈəp/
Danh từ[sửa]
winding-up /ˌwɑɪn.dɪŋ.ˈəp/
- Sự lên dây (đồng hồ).
- Sự thanh toán.
- Sự kết thúc (câu chuyện).
Tham khảo[sửa]
- "winding-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)