wing-chair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪŋ.ˈtʃɛr/

Danh từ[sửa]

wing-chair /ˈwɪŋ.ˈtʃɛr/

  1. Ghế bànhlưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên.

Tham khảo[sửa]