Bước tới nội dung

wiredrawer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˌdr.ɔɜː/

Danh từ

[sửa]

wiredrawer /ˈwɑɪ.ər.ˌdr.ɔɜː/

  1. (Kỹ thuật) Người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại).

Tham khảo

[sửa]