wireless
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- (Received Pronounciation) IPA: /ˈwaɪə.ləs/
- (Tiếng Anh Mỹ thông dụng) IPA: /ˈwaɪ(ə)ɹ.ləs/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Tính từ
wireless ( không so sánh được)
Danh từ
wireless (thường không đếm được, số nhiều (lỗi thời) wirelesses)
- Rađiô.
- to send a message by wireless — gửi một bức điện bằng rađiô
- to give a talk on the wireless — nói chuyện trên đài rađiô
Động từ
wireless
- Đánh điện bằng rađiô.
- to wireless a meassage — đánh một bức điện bằng rađiô
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wireless”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)