wireless
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- (Received Pronounciation) IPA: /ˈwaɪə.ləs/
- (Tiếng Anh Mỹ thông dụng) IPA: /ˈwaɪ(ə)ɹ.ləs/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Tính từ[sửa]
wireless ( không so sánh được)
Danh từ[sửa]
wireless (thường không đếm được, số nhiều (lỗi thời) wirelesses)
- Rađiô.
- to send a message by wireless — gửi một bức điện bằng rađiô
- to give a talk on the wireless — nói chuyện trên đài rađiô
Động từ[sửa]
wireless
- Đánh điện bằng rađiô.
- to wireless a meassage — đánh một bức điện bằng rađiô
Tham khảo[sửa]
- "wireless". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)