Bước tới nội dung

witching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɪt.ʃiɳ/

Tính từ

[sửa]

witching (so sánh hơn more witching, so sánh nhất most witching)

  1. (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ.
    the witching time (hour) of night — canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
  2. Có sức quyến rũ, làm say mê.

Động từ

[sửa]

witching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của witch.

Tham khảo

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]