witching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪt.ʃiɳ/
Tính từ
[sửa]witching (so sánh hơn more witching, so sánh nhất most witching)
- (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ.
- the witching time (hour) of night — canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
- Có sức quyến rũ, làm say mê.
Động từ
[sửa]witching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của witch.
Tham khảo
[sửa]- "witching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)