withdrawn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
withdrawn ngoại động từ withdrew; withdrawn
- Rút, rút khỏi.
- to withdraw the hand from the pocket — rút tay ra khỏi túi
- Rút, rút lui.
- to withdraw troops from a position — rút quân khỏi một vị trí
- to withdraw a sum of money — rút một số tiền ra
- to withdraw a child from school — cho một đứa bé thôi học
- Rút, rút lại.
- to withdraw an accusation — rút một lời tố cáo
- (Pháp lý) Sự huỷ bỏ; sự thu hồi.
- to withdraw an order — huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng
- Kéo (màn).
Nội động từ[sửa]
withdrawn nội động từ
- Rút lui (khỏi một ni).
- after dinner they withdrew — sau bữa com họ rút lui
- (Quân sự) Rút quân.
- Ra, rút ra.
- to withdraw from a society — rút ra khỏi một hội
Tham khảo[sửa]
- "withdrawn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)