Bước tới nội dung

withdrawn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

withdrawn ngoại động từ withdrew; withdrawn

  1. Rút, rút khỏi.
    to withdraw the hand from the pocket — rút tay ra khỏi túi
  2. Rút, rút lui.
    to withdraw troops from a position — rút quân khỏi một vị trí
    to withdraw a sum of money — rút một số tiền ra
    to withdraw a child from school — cho một đứa bé thôi học
  3. Rút, rút lại.
    to withdraw an accusation — rút một lời tố cáo
  4. (Pháp lý) Sự huỷ bỏ; sự thu hồi.
    to withdraw an order — huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng
  5. Kéo (màn).

Nội động từ

[sửa]

withdrawn nội động từ

  1. Rút lui (khỏi một ni).
    after dinner they withdrew — sau bữa com họ rút lui
  2. (Quân sự) Rút quân.
  3. Ra, rút ra.
    to withdraw from a society — rút ra khỏi một hội

Tham khảo

[sửa]