Bước tới nội dung

wolf-dog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwʊlf.ˈdɔɡ/

Danh từ

[sửa]

wolf-dog /ˈwʊlf.ˈdɔɡ/

  1. Giống chó canh cừu (phòng chó sói).
  2. Giống chó lai sói.

Tham khảo

[sửa]