wool-gathering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwʊl.ˈɡæ.ðɜ.ːiɳ/

Danh từ[sửa]

wool-gathering /ˈwʊl.ˈɡæ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự đãng trí, sự đễnh.

Tính từ[sửa]

wool-gathering /ˈwʊl.ˈɡæ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Đãng trí, đễnh.

Tham khảo[sửa]