Bước tới nội dung

wordless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

word + -less

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɜːd.ləs/

Tính từ

[sửa]

wordless

  1. Không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi).
  2. (Phật giáo) vô ngôn.
    wordless Dhamma — Giáo pháp vô ngôn

Tham khảo

[sửa]